Có 4 kết quả:

升调 shēng diào ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ声调 shēng diào ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ昇調 shēng diào ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ聲調 shēng diào ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

rising tone (phonetics, e.g. on a question in English)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tone
(2) note
(3) a tone (on a Chinese syllable)
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rising tone (phonetics, e.g. on a question in English)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tone
(2) note
(3) a tone (on a Chinese syllable)
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0